Sản phẩm Mô tả
VRS European Series High-precision High-Torque planetary reducer có các đặc điểm sau:
1. Với độ chính xác cao, đây là giải pháp lý tưởng để có độ chính xác định vị cao hơn
2. Sử dụng vòng bi Kim không lỗ có thể đạt được độ cứng cao và mô-men xoắn cao
3. Có thể cài đặt trên bất kỳ động cơ máy nào trên thế giới thông qua kết nối chuyển đổi
4. Sử dụng mỡ có độ nhớt cao, không có mỡ rỉ
5. Có thể khớp với động cơ Servo và động cơ bước
VRS có thể cung cấp 9 thông số kỹ thuật cơ sở máy; Phản ứng dữ dội là 3 phút cung; Mô-men xoắn tối đa có thể đạt 1200NM; Trọng tải xuyên tâm tối đa là 12400N; Có thể cung cấp tỉ lệ truyền 4:1 đến 1000:1; Có thể kết nối với bất kỳ loại động cơ nào; Thời gian làm việc là khoảng 20.000 giờ.
VRS series Precision Planetary Gear reducer phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và sử dụng, bao gồm: in ấn và xử lý giấy; Thiết bị chế biến công cụ máy CNC; Thiết bị quân sự và hàng không vũ trụ; Bán dẫn wafer sản xuất; Sơn phủ và xử lý phim; Hội đồng điện tử tốc độ cao; Ép phun, đóng gói; Thiết bị cắt ngọn lửa PLASMA CNC; Thiết bị đóng gói tự động, máy in.



Người mẫu số 1. | Đơn vị | Sân khấu | Tỉ lệ | VRS060 | VRS075 | VRS100 | VRS140 | VRS180 | VRS210 | VRS240 |
Xếp hạng mô-men xoắn đầu ra | Nm | 1 | 3 | 55 | 130 | 208 | 342 | 586 | 1140 | 1500 |
4 | 50 | 140 | 290 | 542 | 1050 | 1700 | 2500 |
5 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | 2500 |
6 | 55 | 150 | 310 | 600 | 1100 | 1900 | 2260 |
7 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | 2300 |
8 | 45 | 120 | 260 | 500 | 1000 | 1600 | 2100 |
9 | 40 | 100 | 230 | 450 | 900 | 1500 | 1800 |
10 | 40 | 100 | 230 | 450 | 900 | 1500 | 1800 |
2 | 15 | 55 | 130 | 208 | 342 | 586 | 1140 | 2300 |
16 | 55 | 130 | 208 | 342 | 586 | 1140 | 2300 |
20 | 50 | 140 | 290 | 542 | 1050 | 1700 | 2500 |
25 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | 2500 |
28 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | 2500 |
30 | 55 | 150 | 310 | 600 | 1100 | 1900 | 2300 |
35 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | 2200 |
40 | 45 | 120 | 260 | 500 | 1000 | 1600 | 2350 |
50 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | 2200 |
70 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | 2200 |
100 | 40 | 100 | 230 | 450 | 900 | 1500 | 1800 |
Max à. Mô-men xoắn đầu ra | Nm | 1, 2 | 3-100............ | 3 lần mô-men xoắn đầu ra bình thường |
đánh giá tốc độ đầu vào | Vòng quay | 1, 2 | 3-100 | 5000 | 4000 | 4000 | 3000 | 3000 | 2000 | 1000 |
Max à. Tốc độ đầu vào | Vòng quay | 1, 2 | 3-100 | 10000 | 8000 | 8000 | 6000 | 6000 | 4000 | 2500 |
Phản ứng dữ dội vi mô P0 | Thì phát xạ | 1 | 3-10 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 1 |
2 | 12-100 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 |
Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013. Precision Backlash P1 | Thì phát xạ | 1 | 3-10 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 |
2 | 15-100 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 |
Sự cứng nhắc hành hạ | Nm/Arcmin | 1, 2 | 3-100 | 7 | 14 | 25 | 50 | 145 | 225 | 260 |
Max à. Lực đẩy xuyên tâm | N | 1, 2 | 3-100 | 2750 | 4100 | 6400 | 9880 | 15000 | 20000 | 27500 |
Max à. Lực trục | N | 1, 2 | 3-100 | 2350 | 3200 | 5360 | 9690 | 14200 | 28000 | 30000 |
Đời sống phục vụ | Hr | 1, 2 | 3-100 | 20000hrs |
Hiệu quả | % | 1 | 3-10 | ≥ 96% |
2 | 15-100 | ≥ 93% |
Cân nặng | Kg | 1 | 3-10 | 1.8 | 3.8 | 7.2 | 16.8 | 32 | 49 | 65 |
2 | 15-100 | 2.1 | 4.1 | 8-1 | 17, 5 | 35 | 53 | 70 |
Nhiệt độ hoạt động | ℃ | 1, 2 | 3-100 | (15 ℃ ~ + 90 ℃) |
Bôi trơn |
| 1, 2 | 3-100 | Mỡ tổng hợp |
Lớp bảo vệ |
| 1, 2 | 3-100 | IP65 |
Vị trí gắn kết |
| 1, 2 | 3-100 | Bất cứ hướng nào |
Mức độ tiếng ồn | DB (A) | 1, 2 | 3-100 | ≤ 62 | ≤ 62 | ≤ 65 | ≤ 68 | ≤ 68 | ≤ 70 | ≤ 70 |
Mô men quán tính
Người mẫu số 1. | Đơn vị | Sân khấu | Tỉ lệ | VRS060 | VRS075 | VRS100 | VRS140 | VRS180 | VRS210 | VRS240 |
Mô men quán tính | Kg.cm2 | 1 | 3 | 0.16 | 0, 61 | 3.25 | 9.21 | 28, 98 | 69, 61 | 82.16 |
4 | 0.14 | 0, 48 | 2.74 | 7.54 | 23.67 | 54.37 | 75, 58 |
5 | 0.13 | 0.47 | 2.71 | 7.42 | 23.29 | 53, 27 | 75, 29 |
6 | 0.13 | 0.45 | 2.65 | 7.25 | 22, 75 | 51, 72 | 72.35 |
7 | 0.13 | 0.45 | 2.62 | 7, 14 | 22.48 | 50.97 | 69, 13 |
8 | 0.13 | 0, 44 | 2.58 | 7.07 | 22.59 | 50.84 | 69, 22 |
9 | 0.13 | 0, 44 | 2.57 | 7.04 | 22.53 | 50.63 | 66, 23 |
10 | 0.13 | 0, 44 | 2.57 | 7.03 | 22.51 | 50.56 | 66, 23 |
2 | 15-40 | 0, 03 | 0.13 | 0.47 | 2.71 | 7.42 | 23.29 | 48, 23 |
50-100 | 0, 03 | 0.13 | 0, 44 | 2.57 | 7.03 | 22.51 | 45, 58 |
